mirror of
https://git.FreeBSD.org/ports.git
synced 2024-12-04 01:48:54 +00:00
mail/fetchmail64: Update to -rc3 with a few fixes that are to appear in 6.4.0, ...
and one patch (2 GibiB mailbox size reporting) that won't make 6.4.
This commit is contained in:
parent
ec9edc2cbd
commit
8076f6b3d0
Notes:
svn2git
2021-03-31 03:12:20 +00:00
svn path=/head/; revision=509781
@ -2,7 +2,7 @@
|
||||
# $FreeBSD$
|
||||
|
||||
PORTNAME?= fetchmail
|
||||
DISTVERSION= 6.4.0.rc2
|
||||
DISTVERSION= 6.4.0.rc3
|
||||
CATEGORIES= mail ipv6
|
||||
MASTER_SITES= SF/${PORTNAME}/branch_6.4/
|
||||
PKGNAMESUFFIX= 64
|
||||
@ -15,6 +15,7 @@ LICENSE= GPLv2 LGPL21
|
||||
LICENSE_COMB= dual
|
||||
|
||||
.if empty(MASTERDIR)
|
||||
PATCH_STRIP= -p1
|
||||
RUN_DEPENDS= ${LOCALBASE}/share/certs/ca-root-nss.crt:security/ca_root_nss
|
||||
|
||||
USES= cpe gmake tar:xz ssl
|
||||
|
@ -1,3 +1,3 @@
|
||||
TIMESTAMP = 1566247219
|
||||
SHA256 (fetchmail-6.4.0.rc2.tar.xz) = b90d2874d9710d2e2118e9210c55b4b094dcb872c6baedc97cea7a9bc411b988
|
||||
SIZE (fetchmail-6.4.0.rc2.tar.xz) = 1241744
|
||||
TIMESTAMP = 1566724627
|
||||
SHA256 (fetchmail-6.4.0.rc3.tar.xz) = 3ef9355263c2ce66166785278d6d1207ae1c2ebf9ec16e259f4d554a0562e6a5
|
||||
SIZE (fetchmail-6.4.0.rc3.tar.xz) = 1254100
|
||||
|
@ -0,0 +1,470 @@
|
||||
From 174c2711dfa00c1a07b6415f6a4c879fb3f8171c Mon Sep 17 00:00:00 2001
|
||||
From: =?UTF-8?q?Tr=E1=BA=A7n=20Ng=E1=BB=8Dc=20Qu=C3=A2n?=
|
||||
<vnwildman@gmail.com>
|
||||
Date: Sun, 25 Aug 2019 10:04:57 +0200
|
||||
Subject: [PATCH] Update <vi> Vietnamese translation to 6.4.0-rc2.
|
||||
|
||||
---
|
||||
po/vi.po | 138 +++++++++++++++++++++++++++----------------------------
|
||||
1 file changed, 69 insertions(+), 69 deletions(-)
|
||||
|
||||
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
|
||||
index 6efe7176..b6315dfd 100644
|
||||
--- a/po/vi.po
|
||||
+++ b/po/vi.po
|
||||
@@ -7,19 +7,20 @@
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
-"Project-Id-Version: fetchmail-6.3.24.1\n"
|
||||
+"Project-Id-Version: fetchmail-6.4.0.rc2\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: fetchmail-devel@lists.sourceforge.net\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2019-08-24 12:40+0200\n"
|
||||
-"PO-Revision-Date: 2013-03-12 07:23+0700\n"
|
||||
+"PO-Revision-Date: 2019-08-25 08:25+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
+"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
|
||||
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
||||
+"X-Generator: Poedit 2.2.3\n"
|
||||
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
|
||||
|
||||
#: checkalias.c:174
|
||||
@@ -67,9 +68,8 @@ msgid "krb5_sendauth: %s [server says '%s']\n"
|
||||
msgstr "krb5_sendauth: %s [máy phục vụ nói “%s”]\n"
|
||||
|
||||
#: driver.c:345
|
||||
-#, fuzzy
|
||||
msgid "Fetchmail oversized-messages warning"
|
||||
-msgstr "Chủ đề: cảnh báo Fetchmail về thư quá lớn"
|
||||
+msgstr "Cảnh báo Fetchmail về thư quá lớn"
|
||||
|
||||
#: driver.c:349
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -130,7 +130,7 @@ msgstr " (%d octet)"
|
||||
#: driver.c:638
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " (%d header octets)"
|
||||
-msgstr " (%d octet dòng đầu)"
|
||||
+msgstr " (%d octet phần đầu)"
|
||||
|
||||
#: driver.c:708
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -189,9 +189,8 @@ msgid "timeout after %d seconds.\n"
|
||||
msgstr "quá giờ sau %d giây.\n"
|
||||
|
||||
#: driver.c:927
|
||||
-#, fuzzy
|
||||
msgid "fetchmail sees repeated timeouts"
|
||||
-msgstr "Chủ đề: fetchmail thấy nhiều việc quá giờ"
|
||||
+msgstr "fetchmail thấy nhiều việc quá giờ"
|
||||
|
||||
#: driver.c:930
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -273,9 +272,9 @@ msgstr ""
|
||||
"Để tìm trợ giúp, xem: http://www.fetchmail.info/fetchmail-FAQ.html#R15\n"
|
||||
|
||||
#: driver.c:1202
|
||||
-#, fuzzy, c-format
|
||||
+#, c-format
|
||||
msgid "fetchmail authentication failed on %s@%s"
|
||||
-msgstr "Chủ đề: việc xác thực fetchmail gặp lỗi trên %s@%s"
|
||||
+msgstr "việc xác thực fetchmail gặp lỗi trên %s@%s"
|
||||
|
||||
#: driver.c:1206
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -349,9 +348,9 @@ msgid "Authorization OK on %s@%s\n"
|
||||
msgstr "Đã được quyền trên %s@%s\n"
|
||||
|
||||
#: driver.c:1277
|
||||
-#, fuzzy, c-format
|
||||
+#, c-format
|
||||
msgid "fetchmail authentication OK on %s@%s"
|
||||
-msgstr "Chủ đề: fetchmail đã được xác thực là đúng trên %s@%s"
|
||||
+msgstr "fetchmail đã được xác thực là đúng trên %s@%s"
|
||||
|
||||
#: driver.c:1281
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -551,9 +550,9 @@ msgid "%s: can't determine your host!"
|
||||
msgstr "%s: không thể phân giải tên máy của bạn!"
|
||||
|
||||
#: env.c:172
|
||||
-#, fuzzy, c-format
|
||||
+#, c-format
|
||||
msgid "getaddrinfo failed for %s\n"
|
||||
-msgstr "Việc gethostbyname (lấy máy theo tên) gặp lỗi cho %s\n"
|
||||
+msgstr "getaddrinfo không thành công cho %s\n"
|
||||
|
||||
#: env.c:174
|
||||
msgid "Cannot find my own host in hosts database to qualify it!\n"
|
||||
@@ -637,7 +636,6 @@ msgid "Option --check is not supported with ETRN\n"
|
||||
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--check” (kiểm tra) đối với ETRN\n"
|
||||
|
||||
#: fetchmail.c:141
|
||||
-#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"Copyright (C) 2002, 2003 Eric S. Raymond\n"
|
||||
"Copyright (C) 2004 Matthias Andree, Eric S. Raymond,\n"
|
||||
@@ -648,8 +646,8 @@ msgstr ""
|
||||
"Tác quyền © năm 2002, 2003 của Eric S. Raymond\n"
|
||||
"Tác quyền © năm 2004 của Matthias Andree, Eric S. Raymond,\n"
|
||||
" Robert F. Funk, Graham Wilson\n"
|
||||
-"Tác quyền © năm 2005-2006, 2010 - 2011 của Sunil Shetye\n"
|
||||
-"Tác quyền © năm 2005-2013 của Matthias Andree\n"
|
||||
+"Tác quyền © năm 2005 - 2012 của Sunil Shetye\n"
|
||||
+"Tác quyền © năm 2005 - 2019 của Matthias Andree\n"
|
||||
|
||||
#: fetchmail.c:147
|
||||
msgid ""
|
||||
@@ -843,7 +841,7 @@ msgstr ""
|
||||
#: fetchmail.c:776
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "interval not reached, not querying %s\n"
|
||||
-msgstr "Chưa tới khoảng nên không truy vấn %s\n"
|
||||
+msgstr "chưa tới khoảng nên không truy vấn %s\n"
|
||||
|
||||
#: fetchmail.c:814
|
||||
msgid "Query status=0 (SUCCESS)\n"
|
||||
@@ -1014,6 +1012,7 @@ msgstr ""
|
||||
msgid ""
|
||||
"fetchmail: Error: idle mode does not work for multiple folders or accounts!\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
+"fetchmail: Lỗi: chế độ idle không làm việc với nhiều thư mục hay tài khoản!\n"
|
||||
|
||||
#: fetchmail.c:1439
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -1235,9 +1234,8 @@ msgid " SSL server certificate checking enabled.\n"
|
||||
msgstr " Khả năng kiểm tra chứng nhận máy phục vụ SSL đã được bật.\n"
|
||||
|
||||
#: fetchmail.c:1740
|
||||
-#, fuzzy
|
||||
msgid " SSL server certificate checking disabled.\n"
|
||||
-msgstr " Khả năng kiểm tra chứng nhận máy phục vụ SSL đã được bật.\n"
|
||||
+msgstr " Khả năng kiểm tra chứng nhận máy phục vụ SSL đã bị tắt.\n"
|
||||
|
||||
#: fetchmail.c:1743
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -1750,7 +1748,7 @@ msgstr "Kích cỡ hiệu bài GSS tối đa là %ld\n"
|
||||
|
||||
#: gssapi.c:273
|
||||
msgid "GSSAPI username too long for static buffer.\n"
|
||||
-msgstr ""
|
||||
+msgstr "Tên GSSAPI quá dài cho bộ đệm tĩnh.\n"
|
||||
|
||||
#: gssapi.c:282
|
||||
msgid "Error creating security level request\n"
|
||||
@@ -1759,7 +1757,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tạo yêu cầu cấp bảo mật\n"
|
||||
#: gssapi.c:286
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "GSSAPI send_token too large (%lu) while sending username.\n"
|
||||
-msgstr ""
|
||||
+msgstr "GSSAPI send_token quá dài (%lu) trong khi đang gửi tài khoản.\n"
|
||||
|
||||
#: gssapi.c:297
|
||||
msgid "Releasing GSS credentials\n"
|
||||
@@ -1775,9 +1773,9 @@ msgid "fetchmail: thread sleeping for %d sec.\n"
|
||||
msgstr "fetchmail: tuyến trình ngủ trong %d giây\n"
|
||||
|
||||
#: imap.c:74
|
||||
-#, fuzzy, c-format
|
||||
+#, c-format
|
||||
msgid "Received BYE response from IMAP server: %s\n"
|
||||
-msgstr "Nhận được đáp ứng BYE (tạm biệt) từ máy phục vụ IMAP: %s"
|
||||
+msgstr "Nhận được đáp ứng BYE (tạm biệt) từ máy phục vụ IMAP: %s\n"
|
||||
|
||||
#: imap.c:96
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -1825,7 +1823,7 @@ msgstr ""
|
||||
#: imap.c:501
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: WARNING: server offered STARTTLS but sslproto '' given.\n"
|
||||
-msgstr ""
|
||||
+msgstr "%s: CẢNH BÁO: máy chủ muốn dùng STARTTLS nhưng sslproto '' đưa ra.\n"
|
||||
|
||||
#: imap.c:606
|
||||
msgid "Required OTP capability not compiled into fetchmail\n"
|
||||
@@ -2082,19 +2080,19 @@ msgstr "đang nhận dữ liệu thư\n"
|
||||
|
||||
#: odmr.c:245
|
||||
msgid "Option --keep is not supported with ODMR\n"
|
||||
-msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn “--keep” (giữ) với ODMR\n"
|
||||
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--keep” (giữ) với ODMR\n"
|
||||
|
||||
#: odmr.c:249
|
||||
msgid "Option --flush is not supported with ODMR\n"
|
||||
-msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn “--flush” (xoá sạch) với ODMR\n"
|
||||
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--flush” (xoá sạch) với ODMR\n"
|
||||
|
||||
#: odmr.c:253
|
||||
msgid "Option --folder is not supported with ODMR\n"
|
||||
-msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn “--folder” (thư mục) với ODMR\n"
|
||||
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--folder” (thư mục) với ODMR\n"
|
||||
|
||||
#: odmr.c:257
|
||||
msgid "Option --check is not supported with ODMR\n"
|
||||
-msgstr "Khong hỗ trợ tùy chọn “--check” (kiểm tra) với ODMR\n"
|
||||
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn “--check” (kiểm tra) với ODMR\n"
|
||||
|
||||
#: opie.c:42
|
||||
msgid "server recv fatal\n"
|
||||
@@ -2196,7 +2194,7 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: options.c:653
|
||||
msgid " --nosyslog turns off use of syslog(3)\n"
|
||||
-msgstr ""
|
||||
+msgstr " --nosyslog tắt không dùng syslog(3)\n"
|
||||
|
||||
#: options.c:654
|
||||
msgid " --invisible don't write Received & enable host spoofing\n"
|
||||
@@ -2273,11 +2271,10 @@ msgstr ""
|
||||
"dùng)\n"
|
||||
|
||||
#: options.c:671
|
||||
-#, fuzzy
|
||||
msgid " --nosslcertck skip strict server certificate check (insecure)\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
-" --sslcertck _kiểm tra_ chặt chẽ _chứng nhận SSL_ máy phục vụ (khuyên "
|
||||
-"dùng)\n"
|
||||
+" --nosslcertck đừng _kiểm tra_ chặt chẽ _chứng nhận SSL_ máy phục vụ "
|
||||
+"(không an toàn)\n"
|
||||
|
||||
#: options.c:672
|
||||
msgid " --sslcertfile path to trusted-CA ssl certificate file\n"
|
||||
@@ -2330,10 +2327,9 @@ msgstr ""
|
||||
"\t\t\t\taccept: chấp nhận\n"
|
||||
|
||||
#: options.c:683
|
||||
-#, fuzzy
|
||||
msgid " -p, --proto[col] specify retrieval protocol (see man page)\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
-" -p, --protocol chỉ định _giao thức_ lấy thư (xem trang hướng dẫn)\n"
|
||||
+" -p, --proto[col] chỉ định _giao thức_ lấy thư (xem trang hướng dẫn)\n"
|
||||
|
||||
#: options.c:684
|
||||
msgid " -U, --uidl force the use of UIDLs (pop3 only)\n"
|
||||
@@ -2343,6 +2339,7 @@ msgstr " -U, --uidl buộc dùng UIDL (chỉ dùng với pop3)\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" --idle tells the IMAP server to send notice of new messages\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
+" --idle nói với máy phục vụ IMAP gửi thông báo các thư mới\n"
|
||||
|
||||
#: options.c:686
|
||||
msgid " --port TCP port to connect to (obsolete, use --service)\n"
|
||||
@@ -2388,9 +2385,8 @@ msgstr ""
|
||||
"\t\t\t\tvào dòng đầu Received (Đã nhận)\n"
|
||||
|
||||
#: options.c:695
|
||||
-#, fuzzy
|
||||
msgid " -u, --user[name] specify users's login on server\n"
|
||||
-msgstr " -u, --username chỉ định _tên người dùng_ trên máy phục vụ\n"
|
||||
+msgstr " -u, --user[name] chỉ định _tên người dùng_ trên máy phục vụ\n"
|
||||
|
||||
#: options.c:696
|
||||
msgid " -a, --[fetch]all retrieve old and new messages\n"
|
||||
@@ -2522,7 +2518,7 @@ msgstr ""
|
||||
#: pop3.c:497
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: WARNING: server offered STLS, but sslproto '' given.\n"
|
||||
-msgstr ""
|
||||
+msgstr "%s: CẢNH BÁO: máy chủ muốn dùng STLS, nhưng sslproto '' đưa ra.\n"
|
||||
|
||||
#: pop3.c:622
|
||||
msgid "We've run out of allowed authenticators and cannot continue.\n"
|
||||
@@ -2560,7 +2556,7 @@ msgstr "Máy phục vụ đã đáp ứng UID cho thư không đúng.\n"
|
||||
#: pop3.c:837
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "id=%s (num=%u) was deleted, but is still present!\n"
|
||||
-msgstr "id=%s (số=%u) đã được xoá bỏ, nhưng còn có !\n"
|
||||
+msgstr "id=%s (số=%u) đã được xoá bỏ, nhưng còn đó!\n"
|
||||
|
||||
#: pop3.c:949
|
||||
msgid "Messages inserted into list on server. Cannot handle this.\n"
|
||||
@@ -2974,11 +2970,8 @@ msgid "Unexpected non-503 response to LMTP EOM: %s\n"
|
||||
msgstr "Gặp đáp ứng không phải 503 không mong đợi với kết thúc thư LMTP: %s\n"
|
||||
|
||||
#: sink.c:1632
|
||||
-#, fuzzy
|
||||
msgid "The Fetchmail Daemon"
|
||||
-msgstr ""
|
||||
-"-- \n"
|
||||
-"Dịch vụ chạy nền Fetchmail"
|
||||
+msgstr "Dịch vụ chạy nền Fetchmail"
|
||||
|
||||
#: smtp.c:81
|
||||
msgid "ESMTP CRAM-MD5 Authentication...\n"
|
||||
@@ -3101,7 +3094,7 @@ msgstr "OpenSSL báo cáo: %s\n"
|
||||
#: socket.c:641
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "SSL verify callback depth %d: preverify_ok == %d, err = %d, %s\n"
|
||||
-msgstr ""
|
||||
+msgstr "SSL xác thực độ sau gọi ngược %d: preverify_ok == %d, lỗi = %d, %s\n"
|
||||
|
||||
#: socket.c:647
|
||||
msgid "Server certificate:\n"
|
||||
@@ -3250,41 +3243,41 @@ msgstr ""
|
||||
"sslcertfile” trên trang hướng dẫn (man).\n"
|
||||
|
||||
#: socket.c:907 socket.c:985
|
||||
-#, fuzzy
|
||||
msgid "Your OpenSSL version does not support SSLv3.\n"
|
||||
-msgstr "Hệ điều hành của bạn không hỗ trợ SSLv2.\n"
|
||||
+msgstr "Phiên bản OpenSSL của bạn không hỗ trợ SSLv3.\n"
|
||||
|
||||
#: socket.c:925 socket.c:1003
|
||||
-#, fuzzy
|
||||
msgid "Your OpenSSL version does not support TLS v1.1.\n"
|
||||
-msgstr "Hệ điều hành của bạn không hỗ trợ SSLv2.\n"
|
||||
+msgstr "Phiên bản OpenSSL của bạn không hỗ trợ TLS v1.1.\n"
|
||||
|
||||
#: socket.c:936 socket.c:1014
|
||||
-#, fuzzy
|
||||
msgid "Your OpenSSL version does not support TLS v1.2.\n"
|
||||
-msgstr "Hệ điều hành của bạn không hỗ trợ SSLv2.\n"
|
||||
+msgstr "Phiên bản OpenSSL của bạn không hỗ trợ TLS v1.2.\n"
|
||||
|
||||
#: socket.c:947 socket.c:1025
|
||||
-#, fuzzy
|
||||
msgid "Your OpenSSL version does not support TLS v1.3.\n"
|
||||
-msgstr "Hệ điều hành của bạn không hỗ trợ SSLv2.\n"
|
||||
+msgstr "Phiên bản OpenSSL của bạn không hỗ trợ TLS v1.3.\n"
|
||||
|
||||
#: socket.c:956 socket.c:1035
|
||||
-#, fuzzy, c-format
|
||||
+#, c-format
|
||||
msgid "Invalid SSL protocol '%s' specified, using default autoselect (auto).\n"
|
||||
-msgstr "Chỉ định giao thức SSL không hợp lệ “%s” nên dùng mặc định (SSLv23).\n"
|
||||
+msgstr ""
|
||||
+"Chỉ định giao thức SSL không hợp lệ “%s” nên dùng mặc định là tự chọn (tự "
|
||||
+"động).\n"
|
||||
|
||||
#: socket.c:1070
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Loaded OpenSSL library %#lx older than headers %#lx, refusing to work.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
+"Thư viện OpenSSL đã tải %#lx cũ hơn phần đầu %#lx, chưa rõ ràng để có thể "
|
||||
+"hoạt động.\n"
|
||||
|
||||
#: socket.c:1075
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Loaded OpenSSL library %#lx newer than headers %#lx, trying to continue.\n"
|
||||
-msgstr ""
|
||||
+msgstr "Thư viện OpenSSL đã tải %#lx mới hơn phần đầu %#lx, có thử tiếp tục.\n"
|
||||
|
||||
#: socket.c:1095
|
||||
msgid "File descriptor out of range for SSL"
|
||||
@@ -3295,6 +3288,8 @@ msgid ""
|
||||
"Note that some distributions disable older protocol versions in weird non-"
|
||||
"standard ways. Try a newer protocol version.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
+"Chú ý rằng một số bản phân phối tắt các giao thức phiên bản cũ nếu nó không "
|
||||
+"còn hợp chuẩn nữa. Hãy thử dùng phiên bản mới hơn.\n"
|
||||
|
||||
#: socket.c:1183
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -3302,6 +3297,8 @@ msgid ""
|
||||
"Warning: SSL_set_tlsext_host_name(%p, \"%s\") failed (code %#lx), trying to "
|
||||
"continue.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
+"Cảnh báo: SSL_set_tlsext_host_name(%p, \"%s\") gặp lỗi (mã %#lx), có thử "
|
||||
+"tiếp tục.\n"
|
||||
|
||||
#: socket.c:1198
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -3309,28 +3306,32 @@ msgid ""
|
||||
"Warning: X509_VERIFY_PARAM_set1_host(%p, \"%s\") failed (code %#x), trying "
|
||||
"to continue.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
+"Cảnh báo: X509_VERIFY_PARAM_set1_host(%p, \"%s\") gặp lỗi (mã %#x), có thử "
|
||||
+"tiếp tục.\n"
|
||||
|
||||
#: socket.c:1235
|
||||
msgid "Server shut down connection prematurely during SSL_connect().\n"
|
||||
-msgstr ""
|
||||
+msgstr "Máy chủ ngắt kết nối bất ngờ khi đang SSL_connect().\n"
|
||||
|
||||
#: socket.c:1238
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "System error during SSL_connect(): %s\n"
|
||||
-msgstr ""
|
||||
+msgstr "Hệ thống gặp lỗi trong khi SSL_connect(): %s\n"
|
||||
|
||||
#: socket.c:1238
|
||||
msgid "handshake failed at protocol or connection level."
|
||||
-msgstr ""
|
||||
+msgstr "bắt tay gặp lỗi ở mức giao thức hoặc kết nối."
|
||||
|
||||
#: socket.c:1258
|
||||
msgid "Cannot obtain current SSL/TLS cipher - no session established?\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
+"Không thể lấy được kiểu mã hóa SSL/TLS hiện tại - nên không thiết lập được "
|
||||
+"phiên làm việc?\n"
|
||||
|
||||
#: socket.c:1261
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "SSL/TLS: using protocol %s, cipher %s, %d/%d secret/processed bits\n"
|
||||
-msgstr ""
|
||||
+msgstr "SSL/TLS: đang dùng giao thức %s, mã hóa %s, %d/%d bí mật/xử lý bít\n"
|
||||
|
||||
#: socket.c:1268
|
||||
msgid "Certificate/fingerprint verification was somehow skipped!\n"
|
||||
@@ -3466,28 +3467,27 @@ msgid "Buffer too small. This is a bug in the caller of %s:%lu.\n"
|
||||
msgstr "Bộ đệm quá nhỏ. Đây là một lỗi trong bộ gọi của %s:%lu.\n"
|
||||
|
||||
#: uid.c:262
|
||||
-#, fuzzy, c-format
|
||||
+#, c-format
|
||||
msgid "Old UID list from %s:\n"
|
||||
-msgstr "Danh sách UID cũ từ %s."
|
||||
+msgstr "Danh sách UID cũ từ %s:\n"
|
||||
|
||||
#: uid.c:266 uid.c:275 uid.c:343
|
||||
msgid " <empty>"
|
||||
msgstr " <trống>"
|
||||
|
||||
#: uid.c:273
|
||||
-#, fuzzy
|
||||
msgid "Scratch list of UIDs:\n"
|
||||
-msgstr "Danh sách linh tinh của UID:"
|
||||
+msgstr "Danh sách linh tinh của UID:\n"
|
||||
|
||||
#: uid.c:357 uid.c:401
|
||||
-#, fuzzy, c-format
|
||||
+#, c-format
|
||||
msgid "Merged UID list from %s:\n"
|
||||
-msgstr "Đã hoà trộn danh sách UID từ %s:"
|
||||
+msgstr "Đã hoà trộn danh sách UID từ %s:\n"
|
||||
|
||||
#: uid.c:360
|
||||
-#, fuzzy, c-format
|
||||
+#, c-format
|
||||
msgid "New UID list from %s:\n"
|
||||
-msgstr "Danh sách UID mới từ %s:"
|
||||
+msgstr "Danh sách UID mới từ %s:\n"
|
||||
|
||||
#: uid.c:390
|
||||
msgid "not swapping UID lists, no UIDs seen this query\n"
|
||||
@@ -3533,11 +3533,11 @@ msgstr "Không thể mở tập tin fetchids (lấy các ID) %s để ghi: %s\n
|
||||
|
||||
#: xmalloc.c:28
|
||||
msgid "malloc failed\n"
|
||||
-msgstr "malloc (phân chia bộ nhớ) gặp lỗi\n"
|
||||
+msgstr "malloc (cáp phát bộ nhớ) gặp lỗi\n"
|
||||
|
||||
#: xmalloc.c:42
|
||||
msgid "realloc failed\n"
|
||||
-msgstr "realloc (phân chia lại bộ nhớ) gặp lỗi\n"
|
||||
+msgstr "realloc (cấp phát lại bộ nhớ) gặp lỗi\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "swapping UID lists\n"
|
||||
#~ msgstr "đang tráo đổi danh sách UID\n"
|
||||
--
|
||||
2.22.0
|
||||
|
@ -0,0 +1,29 @@
|
||||
From 51ea9ddcef4b0e513a493f62a4bd93e41ff201ea Mon Sep 17 00:00:00 2001
|
||||
From: Matthias Andree <matthias.andree@gmx.de>
|
||||
Date: Sat, 24 Aug 2019 18:08:18 +0200
|
||||
Subject: [PATCH] Do not reference m4/gethostbyname_r.m4, we don't ship it any
|
||||
more.
|
||||
|
||||
---
|
||||
COPYING | 5 ++---
|
||||
1 file changed, 2 insertions(+), 3 deletions(-)
|
||||
|
||||
diff --git a/COPYING b/COPYING
|
||||
index ac3dea41..a96bbbda 100644
|
||||
--- a/COPYING
|
||||
+++ b/COPYING
|
||||
@@ -47,9 +47,8 @@ Stenberg and also under a liberal license:
|
||||
| MERCHANTIBILITY AND FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. THE AUTHORS AND
|
||||
| CONTRIBUTORS ACCEPT NO RESPONSIBILITY IN ANY CONCEIVABLE MANNER.
|
||||
|
||||
-The m4/gethostbyname_r.m4 and libesmtp/* files functions are (C) by
|
||||
-Brian Stafford, see the respective file headers for details (LGPL v2.1
|
||||
-or later).
|
||||
+The libesmtp/* files functions are (C) by Brian Stafford, see the respective
|
||||
+file headers for details (LGPL v2.1 or later).
|
||||
|
||||
The KAME/* files are (C) Copyright (C) 1995, 1996, 1997, and 1998 WIDE
|
||||
Project, see the respective file headers for details.
|
||||
--
|
||||
2.22.0
|
||||
|
@ -0,0 +1,27 @@
|
||||
From 6928f65f01eda0e27c5afc8ef9e26ec5c5d12244 Mon Sep 17 00:00:00 2001
|
||||
From: Nicolas Boulenguez <nicolas@debian.org>
|
||||
Date: Sun, 25 Aug 2019 10:19:30 +0200
|
||||
Subject: [PATCH] fetchmail.man: fix typo spotted by lintian
|
||||
|
||||
Obtained from: https://sources.debian.org/data/main/f/fetchmail/6.4.0~rc3-1/debian/patches/03_typo-manpage.diff
|
||||
Obsoletes: Debian patch 03_typo_manpage.diff
|
||||
---
|
||||
fetchmail.man | 2 +-
|
||||
1 file changed, 1 insertion(+), 1 deletion(-)
|
||||
|
||||
diff --git a/fetchmail.man b/fetchmail.man
|
||||
index 875bb016..cf6249ef 100644
|
||||
--- a/fetchmail.man
|
||||
+++ b/fetchmail.man
|
||||
@@ -1779,7 +1779,7 @@ set idfile \-i \& T{
|
||||
Name of the file to store UID lists in.
|
||||
T}
|
||||
set syslog \& \& T{
|
||||
-Do error logging through syslog(3). May be overriden by \fBset
|
||||
+Do error logging through syslog(3). May be overridden by \fBset
|
||||
logfile\fP.
|
||||
T}
|
||||
set no syslog \& \& T{
|
||||
--
|
||||
2.22.0
|
||||
|
@ -0,0 +1,160 @@
|
||||
From 87626c2707cc0d82e49e160ab3c85430ff33534f Mon Sep 17 00:00:00 2001
|
||||
From: Matthias Andree <matthias.andree@gmx.de>
|
||||
Date: Sat, 24 Aug 2019 17:53:08 +0200
|
||||
Subject: [PATCH] Properly report size of mailboxes of 2 GibiB or above.
|
||||
|
||||
To fix Debian Bug#873668, reported by Andreas Schmidt.
|
||||
This requires C99's new long long type.
|
||||
---
|
||||
NEWS | 7 +++++++
|
||||
driver.c | 7 ++++---
|
||||
etrn.c | 2 +-
|
||||
fetchmail.h | 2 +-
|
||||
imap.c | 2 +-
|
||||
odmr.c | 2 +-
|
||||
pop2.c | 2 +-
|
||||
pop3.c | 4 ++--
|
||||
8 files changed, 18 insertions(+), 10 deletions(-)
|
||||
|
||||
diff --git a/NEWS b/NEWS
|
||||
index c01f9df9..9485edca 100644
|
||||
--- a/NEWS
|
||||
+++ b/NEWS
|
||||
@@ -80,6 +80,13 @@ fetchmail-6.5.0 (not yet released):
|
||||
The libesmtp/getaddrinfo.? library has been removed from the distribution.
|
||||
The KAME/getnameinfo.c file has been removed from the distribution.
|
||||
|
||||
+## BUG FIXES
|
||||
+* fetchmail can now report mailbox sizes of 2^31 octets and beyond.
|
||||
+ This requires C99 support (for the long long type).
|
||||
+ Fixes Debian Bug#873668, reported by Andreas Schmidt.
|
||||
+
|
||||
+--------------------------------------------------------------------------------
|
||||
+
|
||||
fetchmail-6.4.0 (not yet released):
|
||||
|
||||
# NOTE THAT FETCHMAIL IS NO LONGER PUBLISHED THROUGH IBIBLIO.
|
||||
diff --git a/driver.c b/driver.c
|
||||
index d21a32ab..a5033729 100644
|
||||
--- a/driver.c
|
||||
+++ b/driver.c
|
||||
@@ -932,7 +932,7 @@ static int do_session(
|
||||
{
|
||||
/* sigsetjmp returned zero -> normal operation */
|
||||
char buf[MSGBUFSIZE+1], *realhost;
|
||||
- int count, newm, bytes;
|
||||
+ int count, newm;
|
||||
int fetches, dispatches, transient_errors, oldphase;
|
||||
struct idlist *idp;
|
||||
|
||||
@@ -1306,6 +1306,7 @@ is restored."));
|
||||
|
||||
/* compute # of messages and number of new messages waiting */
|
||||
stage = STAGE_GETRANGE;
|
||||
+ unsigned long long bytes;
|
||||
err = (ctl->server.base_protocol->getrange)(mailserver_socket, ctl, idp->id, &count, &newm, &bytes);
|
||||
if (err != 0)
|
||||
goto cleanUp;
|
||||
@@ -1335,10 +1336,10 @@ is restored."));
|
||||
"%d messages for %s",
|
||||
count),
|
||||
count, buf);
|
||||
- if (bytes == -1)
|
||||
+ if (bytes == (unsigned long long)-1) // mailbox size unsupported
|
||||
report_complete(stdout, ".\n");
|
||||
else
|
||||
- report_complete(stdout, GT_(" (%d octets).\n"), bytes);
|
||||
+ report_complete(stdout, GT_(" (%llu octets).\n"), bytes);
|
||||
}
|
||||
else
|
||||
{
|
||||
diff --git a/etrn.c b/etrn.c
|
||||
index f3fab0ce..12b9d3fd 100644
|
||||
--- a/etrn.c
|
||||
+++ b/etrn.c
|
||||
@@ -31,7 +31,7 @@ static int etrn_ok (int sock, char *argbuf)
|
||||
}
|
||||
|
||||
static int etrn_getrange(int sock, struct query *ctl, const char *id,
|
||||
- int *countp, int *newp, int *bytes)
|
||||
+ int *countp, int *newp, unsigned long long *bytes)
|
||||
/* send ETRN and interpret the response */
|
||||
{
|
||||
int ok, opts;
|
||||
diff --git a/fetchmail.h b/fetchmail.h
|
||||
index 23ba6e6e..72259e10 100644
|
||||
--- a/fetchmail.h
|
||||
+++ b/fetchmail.h
|
||||
@@ -210,7 +210,7 @@ struct method /* describe methods for protocol state machine */
|
||||
/* response_parsing function */
|
||||
int (*getauth)(int, struct query *, char *);
|
||||
/* authorization fetcher */
|
||||
- int (*getrange)(int, struct query *, const char *, int *, int *, int *);
|
||||
+ int (*getrange)(int, struct query *, const char *, int *, int *, unsigned long long *);
|
||||
/* get message range to fetch */
|
||||
int (*getsizes)(int, int, int *);
|
||||
/* get sizes of messages */
|
||||
diff --git a/imap.c b/imap.c
|
||||
index 7b80679a..7836acd7 100644
|
||||
--- a/imap.c
|
||||
+++ b/imap.c
|
||||
@@ -883,7 +883,7 @@ static int imap_search(int sock, struct query *ctl, int count)
|
||||
static int imap_getrange(int sock,
|
||||
struct query *ctl,
|
||||
const char *folder,
|
||||
- int *countp, int *newp, int *bytes)
|
||||
+ int *countp, int *newp, unsigned long long *bytes)
|
||||
/* get range of messages to be fetched */
|
||||
{
|
||||
int ok;
|
||||
diff --git a/odmr.c b/odmr.c
|
||||
index 85decb6d..d1c011c4 100644
|
||||
--- a/odmr.c
|
||||
+++ b/odmr.c
|
||||
@@ -36,7 +36,7 @@ static int odmr_ok (int sock, char *argbuf)
|
||||
}
|
||||
|
||||
static int odmr_getrange(int sock, struct query *ctl, const char *id,
|
||||
- int *countp, int *newp, int *bytes)
|
||||
+ int *countp, int *newp, unsigned long long *bytes)
|
||||
/* send ODMR and then run a reverse SMTP session */
|
||||
{
|
||||
int ok, opts, smtp_sock;
|
||||
diff --git a/pop2.c b/pop2.c
|
||||
index 7c843616..5a5a1bd1 100644
|
||||
--- a/pop2.c
|
||||
+++ b/pop2.c
|
||||
@@ -80,7 +80,7 @@ static int pop2_getauth(int sock, struct query *ctl, char *buf)
|
||||
}
|
||||
|
||||
static int pop2_getrange(int sock, struct query *ctl, const char *folder,
|
||||
- int *countp, int *newp, int *bytes)
|
||||
+ int *countp, int *newp, unsigned long long *bytes)
|
||||
/* get range of messages to be fetched */
|
||||
{
|
||||
(void)ctl;
|
||||
diff --git a/pop3.c b/pop3.c
|
||||
index 6efe1b7e..25efbaad 100644
|
||||
--- a/pop3.c
|
||||
+++ b/pop3.c
|
||||
@@ -969,7 +969,7 @@ static int pop3_slowuidl( int sock, struct query *ctl, int *countp, int *newp)
|
||||
static int pop3_getrange(int sock,
|
||||
struct query *ctl,
|
||||
const char *folder,
|
||||
- int *countp, int *newp, int *bytes)
|
||||
+ int *countp, int *newp, unsigned long long *bytes)
|
||||
/* get range of messages to be fetched */
|
||||
{
|
||||
int ok;
|
||||
@@ -992,7 +992,7 @@ static int pop3_getrange(int sock,
|
||||
if (ok == 0) {
|
||||
int asgn;
|
||||
|
||||
- asgn = sscanf(buf,"%d %d", countp, bytes);
|
||||
+ asgn = sscanf(buf,"%d %llu", countp, bytes);
|
||||
if (asgn != 2)
|
||||
return PS_PROTOCOL;
|
||||
} else
|
||||
--
|
||||
2.22.0
|
||||
|
@ -0,0 +1,37 @@
|
||||
From c8e26099678c531f7f2539af1ac6ee44fae4365b Mon Sep 17 00:00:00 2001
|
||||
From: Kevin Ryde <user42_kevin@yahoo.com.au>
|
||||
Date: Sun, 25 Aug 2019 10:14:42 +0200
|
||||
Subject: [PATCH] contrib/fetchmail-mode.el: run fetchmail-mode-hook after
|
||||
other settings
|
||||
|
||||
Obtained from: https://bugs.debian.org/710319
|
||||
Obsoletes: Debian patch 02_fetchmail_mode.el.diff
|
||||
---
|
||||
contrib/fetchmail-mode.el | 4 ++--
|
||||
1 file changed, 2 insertions(+), 2 deletions(-)
|
||||
|
||||
diff --git a/contrib/fetchmail-mode.el b/contrib/fetchmail-mode.el
|
||||
index d22ebcaf..a9038810 100644
|
||||
--- a/contrib/fetchmail-mode.el
|
||||
+++ b/contrib/fetchmail-mode.el
|
||||
@@ -126,7 +126,6 @@
|
||||
(use-local-map fetchmail-mode-map) ; This provides the local keymap.
|
||||
(setq mode-name "Fetchmail") ; This name goes into the modeline.
|
||||
(setq major-mode 'fetchmail-mode) ; Used by `describe-mode'
|
||||
- (run-hooks 'fetchmail-mode-hook) ; Run each time mode is called
|
||||
(set-syntax-table fetchmail-mode-syntax-table)
|
||||
|
||||
;; -cc-
|
||||
@@ -134,7 +133,8 @@
|
||||
(make-local-variable 'font-lock-defaults)
|
||||
(setq font-lock-defaults '(fetchmail-font-lock-keywords nil t))
|
||||
|
||||
- (setq comment-start "#")
|
||||
+ (set (make-local-variable 'comment-start) "#")
|
||||
+ (run-hooks 'fetchmail-mode-hook) ; Run each time mode is called, last
|
||||
)
|
||||
|
||||
|
||||
--
|
||||
2.22.0
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user